HOTLINE

0822001408

0989708590

Thiết bị phòng thí nghiệm

Thiết bị môi trường

Thiết bị phòng cấy mô

Dịch vụ sửa chữa, bảo trì thiết bị

Máy đo vi khí hậu
   
Sản Phẩm: Máy đo vi khí hậu
Giá: Liên hệ
Mô tả: Thang đo tốc độ gió: 0.6 --- 40.0 m/s độ phân giải: 0.1
   
     

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Máy đo vi khí hậu

Model: Kestrel 5000

Hãng SX: Kestrel – Mỹ

Sản xuất tại Mỹ

Sản xuất tại Mỹ

 

Tính năng kỹ thuật:
- Thang đo tốc độ gió:

                  * 0.6 --- 40.0 m/s, độ phân giải: 0.1
                  * 118 --- 7,874 ft/min, độ phân giải: 1
                  * 2.2 --- 144.0 km/h, độ phân giải: 0.1
                  * 1.3 --- 89.5 mph, độ phân giải: 1
                  * 1.2 --- 77.8 kt (knots), độ phân giải: 0.1
                  * 0 --- 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1
                  * Độ chính xác: + 3%
- Thang đo nhiệt độ: -29oC --- 70.0oC, -20 --- 158.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0oC và 1.8oF.
- Thang đo độ ẩm: 10.0 to 90.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0%rH
- Thang đo áp suất:

20.67-32.48 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.044inHg

700-1100 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb

10.15-15.95 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.022PSI
- Tự tính:

* Mật độ không khí với độ phân giải 0.001 kg/m3  (0.001 lbs/ft3), độ chính xác: 0.0033 kg/m3 (0.0002 lb/ft3)

* Lưu lượng gió độ phân giải 1cfm, 1m3/hr, 1m3/m 0.1m3/s, 1L/s, độ chính xác: 6.71% độ (người sử dụng tự nhập giá trị kích thước đường ống)

* Độ cao với độ phân giải 1ft, 1m, độ chính xác thông thường 23.6 ft/7.2 m với áp suất từ 750 đến 1100 mBar, cao nhất 48.2 ft/14.7 m từ 300  đến 750 mBar

* Áp suất khí quyển với độ phân giải 0.01 inHg, 0.1hPa|mbar, 0.01 PSI, độ chính xác: 0.07 inHg, 2.4 hPa|mbar, 0.03 PSI

* Crosswind & Headwind/ Tailwind với độ phân giải 1 mph, 1 ft/min, 0.1 km/h, 0.1 m/s, 0.1 knots, độ chính xác 7.1%

* Delta T với độ phân giải 0.1 °F, 0.1 °C, độ chính xác: 3.2 °F, 1.8 °C

* Density Altitude với độ phân giải 1ft, 1m, độ chính xác: 226 ft, 69 m

* Nhiệt độ điểm sương với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 3.4°F, 1.9°C

* Tỷ lệ bay hơi với độ phân giải 0.01 b/ft2/hr, 0.01 kg/m2/hr, độ chính xác: 0.01 lb/ft2/hr, 0.06 kg/m2/hr

* Heat Index với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 7.1°F 4.0°C

* Moisture Content với độ phân giải 0.1 gpp, 0.01 g/kg, độ chính xác: .3gpp, .4g/kg

* Probability of Ignition (PIG) với độ phân giải: 10%PIG, độ chính xác: Max: 10%PIG

* Relative Air Density với độ phân giải 0.1%, độ chính xác: 0.3%

* Nhiệt độ bầu ướt với độ phân giải: 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 3.2°F, 1.8 °C

* Nhiệt độ gió với độ phân giải 0.1°F, 0.1°C, độ chính xác: 1.6°F, 0.9°C

- Màn hình hiển thị LCD

- Thời gian lấy mẫu 1 giây/lần
- Tự động tắc máy sau 15 hoặc 60 phút không sử dụng.

- Khả năng lưu trữ 10000 giá trị đo và cài đặt lưu tự động từ 2 giây đến 12 giờ

- Ngôn ngữ: English, French, German, Spanish.
- Đo được giá trị Max, Min và giá trị trung bình.
- Tiêu chuẩn chống Shock MIL-STD-810g, Method 516.5

- Tiêu chuẩn chống thấm IP67
- Nguồn điện: 2pin AAA, thời gian sử dụng lên đến 400 giờ
- Kích thước (mm): 127 x 45 x 28
- Trọng lượng: 102g

SẢN PHẨM LIÊN QUAN